Xe Isuzu Forward Tractor GVR là sản phẩm xe đầu kéo nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Đây là sản phẩm đầu kéo hạng nhẹ, máy nhỏ, chất lượng đỉnh cao, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng container với hiệu quả kinh tế rất cao. Xe được trang bị động cơ Commonrail tiên tiến, giúp tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường, giảm chi phí vận hành, sửa chữa & bảo dưỡng. Bên cạnh đó, xe có thiết kế khí động học hiện đại, trang bị tiện nghi giúp việc điều khiển linh hoạt & hiệu quả hơn.
XE ISUZU ĐỘNG CƠ
|
XE ISUZU GVR (4X2)
|
---|---|
XE ISUZU SÁT XI
|
XE ISUZU GVR (4X2)
|
XE ISUZU KÍCH THƯỚC
|
XE ISUZU GVR (4X2)
|
XE ISUZU TRỌNG LƯỢNG
|
XE ISUZU GVR (4X2)
|
XE ISUZU THÔNG TIN CHUNG
|
XE ISUZU GVR (4X2)
|
Loại XE ISUZU
|
6HK1-TCS
|
Kiểu XE ISUZU
|
Động cơ Commonrail, 4 kỳ, tuabin tăng áp với bộ làm mát khí nạp, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Đường kính & hành trình pit-tôngmm
|
115 x 125
|
Dung tích xi lanhcc XE ISUZU
|
7,790
|
Công suất cực đạiPS(kw)/rpm
|
280 (206) / 2,400
|
Mô-men xoắn cực đạiNm(Kgm)/rpm
|
883 (90) / 1,450
|
Tỉ số nén XE ISUZU
|
17.5 : 1
|
Máy phát điện XE ISUZU
|
20V-50A
|
Máy đề XE ISUZU
|
24V-5Kw
|
Kiểu ly hợp XE ISUZU
|
Đĩa đơn, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén
|
Loại hộp số XE ISUZU
|
FS8209A
|
Tỉ số truyền cuối XE ISUZU
|
5.125
|
Phanh chính XE ISUZU
|
Phanh khí hoàn toàn, 2 dòng, kiểu S-Cam
|
Phanh phụ XE ISUZU
|
Phanh khí xả
|
Phanh đỗ xe XE ISUZU
|
Phanh đỗ xe cho đầu kéo và rơ moóc
|
Hệ thống lái XE ISUZU
|
Trợ lực, điều chỉnh được độ cao và độ nghiêng vô lăng
|
Cầu trước XE ISUZU
|
Dầm chữ I, khả năng chịu tải 6,600kg
|
Cầu sau XE ISUZU
|
Bán trục thoát tải hoàn toàn, bánh răng hypoit, khả năng chịu tải 10,400kg
|
Hệ thống treo trước XE ISUZU
|
Nhíp lá, giảm chấn
|
Hệ thống treo sau XE ISUZU
|
Nhíp lá, giảm chấn
|
Kiểu sát xi XE ISUZU
|
Tiêu chuẩn (dầm U)
|
Kích thước xát xi XE ISUZU
|
285 x 85 x 10 + 4.5 + 6
|
Bánh xe, vành XE ISUZU
|
10.00R20
|
Dung tích thùng nhiên liệuLít
|
400
|
Số cấp tốc độ XE ISUZU
|
Hộp số 09 cấp với 02 chế độ nhanh, chậm và 2 cấp số lùi
|
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm
|
6,155 x 2,470 x 2,855
|
Chiều dài cơ sở (WB)mm XE ISUZU
|
3,750
|
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm
|
1,440 / 965
|
Tổng trọng tải đầu kéo kg XE ISUZU
|
16,785
|
Tổng trọng tải tổ hợpkg XE ISUZU
|
40,000
|
Tự trọngkg XE ISUZU
|
5,590
|
Khối lượng kéo theo thiết kế kg
|
34,215
|
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thôngkg
|
34,100
|
Công thức bánh xe XE ISUZU
|
4x2
|
Kiểu cabin XE ISUZU
|
Cabin lật, 03 ghế có giường nằm
|