XE ISUZU Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, Xe Isuzu Forward Tractor EXZ là sản phẩm đỉnh cao về chất lượng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển khối lượng hàng container lớn với chi phí vận hành cực kỳ hiệu quả & kinh tế. XE ISUZU được trang bị động cơ Commonrail tiên tiến, giúp tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường, giảm chi phí vận hành, sửa chữa & bảo dưỡng. Bên cạnh đó, xe có thiết kế khí động học hiện đại, thiết bị tiện nghi giúp việc điều khiển linh hoạt & hiệu quả hơn. Đặc biệt, xe còn được trang bị tiêu chuẩn máy lạnh 02 chiều nhập khẩu từ Nhật Bản.
XE ISUZU ĐỘNG CƠ
|
XE ISUZU EXZ (6X4)
|
---|---|
XE ISUZU SÁT XI
|
XE ISUZU EXZ (6X4)
|
XE ISUZU KÍCH THƯỚC
|
XE ISUZU EXZ (6X4)
|
XE ISUZU TRỌNG LƯỢNG
|
XE ISUZU EXZ (6X4)
|
XE ISUZU THÔNG TIN CHUNG
|
XE ISUZU EXZ (6X4)
|
Loại XE ISUZU
|
6WF1-TCC
|
Kiểu XE ISUZU
|
Động cơ Commonrail, 4 kỳ, tuabin tăng áp với bộ làm mát khí nạp, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Đường kính & hành trình pit-tôngmm XE ISUZU
|
147 x 140
|
Dung tích xi lanhcc XE ISUZU
|
14,256
|
Công suất cực đạiPS(kw)/rpm XE ISUZU
|
390 (287) / 1,800
|
Mô-men xoắn cực đạiNm(Kgm)/rpm XE ISUZU
|
1,863 (190) / 1,100
|
Tỉ số nén XE ISUZU
|
17.0 : 1
|
Máy phát điện XE ISUZU
|
24V-60A (1.5Kw)
|
Máy đề XE ISUZU
|
24V-7.0Kw
|
Kiểu ly hợp XE ISUZU
|
Đĩa đôi, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén
|
Loại hộp số XE ISUZU
|
MJX16P
|
Tỉ số truyền cuối XE ISUZU
|
5.125
|
Phanh chính XE ISUZU
|
Phanh khí nén mạch kép kiểu tang trống + ABS
|
Phanh phụ XE ISUZU
|
Phanh khí xả
|
Phanh đỗ xe XE ISUZU
|
Phanh đỗ xe cho đầu kéo và rơ moóc
|
Hệ thống lái XE ISUZU
|
Trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng & độ cao vô lăng
|
Cầu trước XE ISUZU
|
Dầm chữ I, khả năng chịu tải 7,500kg
|
Cầu sau XE ISUZU
|
Bán trục thoát tải hoàn toàn, cầu đôi, bánh tăng hypoit với chức năng khóa cầu trung tâm, khả năng chịu tải 26,000kg
|
Hệ thống treo trước XE ISUZU
|
Kiểu lá nhíp
|
Hệ thống treo sau XE ISUZU
|
Kiểu lá nhíp
|
Kiểu sát xi XE ISUZU
|
Tiêu chuẩn (dầm U)
|
Kích thước xát xi XE ISUZU
|
285 x 85 x 7
|
Bánh xe, vành XE ISUZU
|
295/80R22.5
|
Dung tích thùng nhiên liệu Lít XE ISUZU
|
550
|
Số cấp tốc độ XE ISUZU
|
Hộp số 16 cấp với 2 chế độ nhanh, chậm và 2 cấp số lùi
|
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm
|
6,820 x 2,490 x 3,370
|
Chiều dài cơ sở (WB)mm XE ISUZU
|
4,685
|
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm XE ISUZU
|
1,440 / 661
|
Tổng trọng tải đầu kéo kg XE ISUZU
|
33,000
|
Tổng trọng tải tổ hợp kg XE ISUZU
|
60,000
|
Tự trọngkg XE ISUZU
|
8,800
|
Khối lượng kéo theo thiết kế kg XE ISUZU
|
51,005
|
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông kg
|
39,005
|
Công thức bánh xe XE ISUZU
|
6x4
|
Kiểu cabin XE ISUZU
|
Cabin lật điều khiển điện, 03 ghế có giường nằm
|